中文 Trung Quốc
悄悄話
悄悄话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Whisperings
Bãi đỗ riêng từ
tâm sự
nothings ngọt
悄悄話 悄悄话 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 qiao5 hua4]
Giải thích tiếng Anh
whisperings
private words
confidences
sweet nothings
悄無聲息 悄无声息
悄然 悄然
悄然無聲 悄然无声
悅 悦
悅納 悦纳
悅耳 悦耳