中文 Trung Quốc
悄
悄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 悄悄 [qiao1 qiao1]
悄 悄 phát âm tiếng Việt:
[qiao1]
Giải thích tiếng Anh
see 悄悄[qiao1 qiao1]
悄 悄
悄悄 悄悄
悄悄話 悄悄话
悄然 悄然
悄然無聲 悄然无声
悄聲 悄声