中文 Trung Quốc
悄悄
悄悄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặng lẽ
bí mật
lén lút
yên tĩnh
lo lắng
Đài Loan pr. [qiao3 qiao3]
悄悄 悄悄 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 qiao1]
Giải thích tiếng Anh
quietly
secretly
stealthily
quiet
worried
Taiwan pr. [qiao3 qiao3]
悄悄話 悄悄话
悄無聲息 悄无声息
悄然 悄然
悄聲 悄声
悅 悦
悅納 悦纳