中文 Trung Quốc
悃
悃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
悃 悃 phát âm tiếng Việt:
[kun3]
Giải thích tiếng Anh
sincere
悄 悄
悄 悄
悄悄 悄悄
悄無聲息 悄无声息
悄然 悄然
悄然無聲 悄然无声