中文 Trung Quốc
恬雅
恬雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã nghỉ hưu và yên tĩnh
Bình tĩnh và duyên dáng
恬雅 恬雅 phát âm tiếng Việt:
[tian2 ya3]
Giải thích tiếng Anh
retired and quiet
calm and graceful
恬靜 恬静
恭 恭
恭候 恭候
恭喜發財 恭喜发财
恭城 恭城
恭城瑤族自治縣 恭城瑶族自治县