中文 Trung Quốc
恭
恭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng
恭 恭 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
respectful
恭候 恭候
恭喜 恭喜
恭喜發財 恭喜发财
恭城瑤族自治縣 恭城瑶族自治县
恭城縣 恭城县
恭惟 恭惟