中文 Trung Quốc
恬靜
恬静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn
hòa bình
yên tĩnh
恬靜 恬静 phát âm tiếng Việt:
[tian2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
still
peaceful
quiet
恭 恭
恭候 恭候
恭喜 恭喜
恭城 恭城
恭城瑤族自治縣 恭城瑶族自治县
恭城縣 恭城县