中文 Trung Quốc
恭候
恭候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong sth
để chờ đợi Trân trọng
恭候 恭候 phát âm tiếng Việt:
[gong1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to look forward to sth
to wait respectfully
恭喜 恭喜
恭喜發財 恭喜发财
恭城 恭城
恭城縣 恭城县
恭惟 恭惟
恭敬 恭敬