中文 Trung Quốc
  • 恭喜發財 繁體中文 tranditional chinese恭喜發財
  • 恭喜发财 简体中文 tranditional chinese恭喜发财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Có thể bạn có một năm mới thịnh vượng! (New Year chúc mừng)
恭喜發財 恭喜发财 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 xi3 fa1 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • May you have a prosperous New Year! (New Year's greeting)