中文 Trung Quốc
恬美
恬美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh và đẹp
恬美 恬美 phát âm tiếng Việt:
[tian2 mei3]
Giải thích tiếng Anh
quiet and nice
恬謐 恬谧
恬退 恬退
恬逸 恬逸
恬雅 恬雅
恬靜 恬静
恭 恭