中文 Trung Quốc
恬退
恬退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
man nguyện
không quan tâm trong sự giàu có và vinh quang
恬退 恬退 phát âm tiếng Việt:
[tian2 tui4]
Giải thích tiếng Anh
contented
uninterested in wealth and glory
恬逸 恬逸
恬適 恬适
恬雅 恬雅
恭 恭
恭候 恭候
恭喜 恭喜