中文 Trung Quốc
恬愉
恬愉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội dung và thoải mái
恬愉 恬愉 phát âm tiếng Việt:
[tian2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
content and at ease
恬愉之安 恬愉之安
恬暢 恬畅
恬波 恬波
恬漠 恬漠
恬澹 恬澹
恬然 恬然