中文 Trung Quốc
恬暢
恬畅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoải mái và hạnh phúc
恬暢 恬畅 phát âm tiếng Việt:
[tian2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
comfortable and happy
恬波 恬波
恬淡 恬淡
恬漠 恬漠
恬然 恬然
恬美 恬美
恬謐 恬谧