中文 Trung Quốc
恬波
恬波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bình tĩnh
恬波 恬波 phát âm tiếng Việt:
[tian2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
calm waters
恬淡 恬淡
恬漠 恬漠
恬澹 恬澹
恬美 恬美
恬謐 恬谧
恬退 恬退