中文 Trung Quốc
恪
恪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ke
tôn trọng
chu đáo
恪 恪 phát âm tiếng Việt:
[ke4]
Giải thích tiếng Anh
respectful
scrupulous
恪守 恪守
恪慎 恪慎
恪遵 恪遵
恫嚇 恫吓
恬 恬
恬不知恥 恬不知耻