中文 Trung Quốc
怒沖沖
怒冲冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giận dữ
怒沖沖 怒冲冲 phát âm tiếng Việt:
[nu4 chong1 chong1]
Giải thích tiếng Anh
furiously
怒潮 怒潮
怒火 怒火
怒目 怒目
怒目相向 怒目相向
怒目而視 怒目而视
怒罵 怒骂