中文 Trung Quốc
  • 怒目而視 繁體中文 tranditional chinese怒目而視
  • 怒目而视 简体中文 tranditional chinese怒目而视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ánh sáng chói tại
怒目而視 怒目而视 phát âm tiếng Việt:
  • [nu4 mu4 er2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to glare at