中文 Trung Quốc
怒目
怒目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với đôi mắt rõ ràng
glowering
怒目 怒目 phát âm tiếng Việt:
[nu4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
with glaring eyes
glowering
怒目切齒 怒目切齿
怒目相向 怒目相向
怒目而視 怒目而视
怒色 怒色
怒視 怒视
怒髮衝冠 怒发冲冠