中文 Trung Quốc
怒火
怒火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn thịnh nộ
giận dữ
nóng giận dữ
怒火 怒火 phát âm tiếng Việt:
[nu4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
rage
fury
hot anger
怒目 怒目
怒目切齒 怒目切齿
怒目相向 怒目相向
怒罵 怒骂
怒色 怒色
怒視 怒视