中文 Trung Quốc
怒潮
怒潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nòng (thủy triều)
hoành hành thủy triều
怒潮 怒潮 phát âm tiếng Việt:
[nu4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
(tidal) bore
raging tide
怒火 怒火
怒目 怒目
怒目切齒 怒目切齿
怒目而視 怒目而视
怒罵 怒骂
怒色 怒色