中文 Trung Quốc
  • 忿 繁體中文 tranditional chinese忿
  • 忿 简体中文 tranditional chinese忿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tức giận
  • indignation
  • hận thù
忿 忿 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • anger
  • indignation
  • hatred