中文 Trung Quốc
忽
忽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hồ
忽 忽 phát âm tiếng Việt:
[Hu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Hu
忽 忽
忽上忽下 忽上忽下
忽冷忽熱 忽冷忽热
忽地 忽地
忽布 忽布
忽微 忽微