中文 Trung Quốc
忽上忽下
忽上忽下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dao động mạnh
忽上忽下 忽上忽下 phát âm tiếng Việt:
[hu1 shang4 hu1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to fluctuate sharply
忽冷忽熱 忽冷忽热
忽哨 忽哨
忽地 忽地
忽微 忽微
忽必烈 忽必烈
忽忽 忽忽