中文 Trung Quốc
念念不忘
念念不忘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần lưu ý liên tục (thành ngữ)
念念不忘 念念不忘 phát âm tiếng Việt:
[nian4 nian4 bu4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to keep in mind constantly (idiom)
念念有詞 念念有词
念日 念日
念書 念书
念珠菌症 念珠菌症
念經 念经
念舊 念旧