中文 Trung Quốc
念日
念日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày tưởng niệm
kỷ niệm ngày
念日 念日 phát âm tiếng Việt:
[nian4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
memorial day
commemoration day
念書 念书
念珠 念珠
念珠菌症 念珠菌症
念舊 念旧
念茲在茲 念兹在兹
念誦 念诵