中文 Trung Quốc
念書
念书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc
để nghiên cứu
念書 念书 phát âm tiếng Việt:
[nian4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to read
to study
念珠 念珠
念珠菌症 念珠菌症
念經 念经
念茲在茲 念兹在兹
念誦 念诵
念頭 念头