中文 Trung Quốc
念經
念经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc hay tụng kinh thánh Phật giáo
念經 念经 phát âm tiếng Việt:
[nian4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to recite or chant Buddhist scripture
念舊 念旧
念茲在茲 念兹在兹
念誦 念诵
忸 忸
忸忸怩怩 忸忸怩怩
忸怩 忸怩