中文 Trung Quốc
念念有詞
念念有词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mumble
để mutter cho mình
念念有詞 念念有词 phát âm tiếng Việt:
[nian4 nian4 you3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to mumble
to mutter to oneself
念日 念日
念書 念书
念珠 念珠
念經 念经
念舊 念旧
念茲在茲 念兹在兹