中文 Trung Quốc
念佛
念佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cầu nguyện cho Đức Phật
để tụng tên của Đức Phật
念佛 念佛 phát âm tiếng Việt:
[nian4 fo2]
Giải thích tiếng Anh
to pray to Buddha
to chant the names of Buddha
念力 念力
念叨 念叨
念咒 念咒
念念不忘 念念不忘
念念有詞 念念有词
念日 念日