中文 Trung Quốc
念力
念力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
psychokinesis
Telekinesis
念力 念力 phát âm tiếng Việt:
[nian4 li4]
Giải thích tiếng Anh
psychokinesis
telekinesis
念叨 念叨
念咒 念咒
念學位 念学位
念念有詞 念念有词
念日 念日
念書 念书