中文 Trung Quốc
忬
忬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 舒 [shu1]
Các phiên bản cũ của 紓|纾 [shu1]
Các phiên bản cũ của 豫 [yu4]
忬 忬 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 豫[yu4]
忭 忭
忮 忮
忱 忱
念 念
念佛 念佛
念力 念力