中文 Trung Quốc
忱
忱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
Trung thực
忱 忱 phát âm tiếng Việt:
[chen2]
Giải thích tiếng Anh
sincerity
honesty
忲 忲
念 念
念佛 念佛
念叨 念叨
念咒 念咒
念學位 念学位