中文 Trung Quốc
忮
忮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực
忮 忮 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
aggressive
忱 忱
忲 忲
念 念
念力 念力
念叨 念叨
念咒 念咒