中文 Trung Quốc
快馬加鞭
快马加鞭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy con ngựa để tốc độ tối đa (thành ngữ)
đi càng nhanh càng tốt
快馬加鞭 快马加鞭 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 ma3 jia1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to spur the horse to full speed (idiom)
to go as fast as possible
快點 快点
快點兒 快点儿
忬 忬
忭 忭
忮 忮
忱 忱