中文 Trung Quốc
快車
快车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Express (xe lửa, xe buýt vv)
快車 快车 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 che1]
Giải thích tiếng Anh
express (train, bus etc)
快車道 快车道
快退 快退
快速 快速
快速動眼期 快速动眼期
快速記憶法 快速记忆法
快進 快进