中文 Trung Quốc
快訊
快讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt biệt
快訊 快讯 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 xun4]
Giải thích tiếng Anh
newsflash
快跑 快跑
快車 快车
快車道 快车道
快速 快速
快速以太網絡 快速以太网络
快速動眼期 快速动眼期