中文 Trung Quốc
快跑
快跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy nhanh
để chạy nước rút
để chạy mau
Gee lên!
Chạy cho nó!
快跑 快跑 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to run fast
to sprint
to gallop
Gee up!
Run for it!
快車 快车
快車道 快车道
快退 快退
快速以太網絡 快速以太网络
快速動眼期 快速动眼期
快速記憶法 快速记忆法