中文 Trung Quốc
快步流星
快步流星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ một cách nhanh chóng
striding nhanh chóng
快步流星 快步流星 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 bu4 liu2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
to walk quickly
striding quickly
快步跑 快步跑
快活 快活
快照 快照
快班 快班
快船 快船
快艇 快艇