中文 Trung Quốc
快感中心
快感中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm niềm vui
快感中心 快感中心 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 gan3 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
pleasure center
快慢 快慢
快慰 快慰
快捷 快捷
快捷鍵 快捷键
快攻 快攻
快板 快板