中文 Trung Quốc
  • 快攻 繁體中文 tranditional chinese快攻
  • 快攻 简体中文 tranditional chinese快攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fast break
  • nhanh chóng tấn công (bóng thể thao)
快攻 快攻 phát âm tiếng Việt:
  • [kuai4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • fast break
  • quick attack (ball sports)