中文 Trung Quốc
快捷鍵
快捷键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phím tắt (máy tính)
Hotkey
快捷鍵 快捷键 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 jie2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(computer) shortcut key
hotkey
快攻 快攻
快板 快板
快板兒 快板儿
快樂大本營 快乐大本营
快樂幸福 快乐幸福
快步 快步