中文 Trung Quốc
快慢
快慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ
快慢 快慢 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 man4]
Giải thích tiếng Anh
speed
快慰 快慰
快捷 快捷
快捷方式 快捷方式
快攻 快攻
快板 快板
快板兒 快板儿