中文 Trung Quốc
快捷
快捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
nhanh
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
phím tắt (máy tính)
快捷 快捷 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
quick
fast
nimble
agile
(computer) shortcut
快捷方式 快捷方式
快捷鍵 快捷键
快攻 快攻
快板兒 快板儿
快樂 快乐
快樂大本營 快乐大本营