中文 Trung Quốc
快感
快感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui
hộp
thỏa thích
niềm vui
cảm giác vui
cao
快感 快感 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
pleasure
thrill
delight
joy
pleasurable sensation
a high
快感中心 快感中心
快慢 快慢
快慰 快慰
快捷方式 快捷方式
快捷鍵 快捷键
快攻 快攻