中文 Trung Quốc
忪
忪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồn chồn
giao động
忪 忪 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
restless
agitated
快 快
快中子 快中子
快件 快件
快刀斬亂麻 快刀斩乱麻
快刀斷亂麻 快刀断乱麻
快取 快取