中文 Trung Quốc
快中子
快中子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neutron nhanh
快中子 快中子 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 zhong1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
fast neutrons
快件 快件
快信 快信
快刀斬亂麻 快刀斩乱麻
快取 快取
快可立 快可立
快嘴 快嘴