中文 Trung Quốc
快信
快信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư bằng thư chuyển phát nhanh
快信 快信 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 xin4]
Giải thích tiếng Anh
letter by express mail
快刀斬亂麻 快刀斩乱麻
快刀斷亂麻 快刀断乱麻
快取 快取
快嘴 快嘴
快報 快报
快快樂樂 快快乐乐