中文 Trung Quốc
忠義
忠义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành và công bình
tái
lòng trung thành
忠義 忠义 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
loyal and righteous
fealty
loyalty
忠臣 忠臣
忠言 忠言
忠言逆耳 忠言逆耳
忠貞 忠贞
忠貞不渝 忠贞不渝
忡 忡