中文 Trung Quốc
忠勇
忠勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành và dũng cảm
忠勇 忠勇 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yong3]
Giải thích tiếng Anh
loyal and brave
忠南大學校 忠南大学校
忠厚 忠厚
忠君愛國 忠君爱国
忠實 忠实
忠心 忠心
忠心耿耿 忠心耿耿