中文 Trung Quốc
忠
忠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành
dành
Trung thực
忠 忠 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
loyal
devoted
honest
忠信 忠信
忠勇 忠勇
忠南大學校 忠南大学校
忠君愛國 忠君爱国
忠告 忠告
忠實 忠实